- Giới thiệu chung
Thục Địa là rễ củ đã chế biến (thường là chưng với rượu hoặc nước gừng nhiều lần) của cây Sinh Địa – Rehmannia glutinosa Libosch., thuộc họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae). Đây là vị thuốc bổ huyết và dưỡng âm quan trọng, có trong nhiều bài thuốc cổ phương nổi tiếng.
- Tên gọi khác
- Sinh Địa đã chế biến (qua chưng 9 lần, sấy 9 lần)
- Chín Địa
- Thục Địa Hoàng
- Tên khoa học: Rehmannia glutinosa Libosch.
- Tên dược liệu: Radix Rehmanniae praeparata

- Tính vị – Quy kinh
- Tính vị: Vị ngọt, tính hơi ôn
- Quy kinh: Can, Tâm, Thận
- Liều dùng
- Liều thông thường: 9–30g
- Dạng thuốc: sắc, hoàn, tán
- Chế biến: Chưng với rượu, nước gừng, hoặc nước đậu đen để tăng tác dụng bổ âm, sinh huyết
- Công năng – Chủ trị
- Bổ huyết: Trị huyết hư, da xanh, chóng mặt, hồi hộp
- Dưỡng âm: Trị âm hư, cơ thể nóng, đạo hãn, ra mồ hôi trộm
- Bổ can thận: Trị lưng gối yếu, hoa mắt, tai ù, di tinh, kinh nguyệt không đều
- Sinh tủy, sinh tinh: Dưỡng tinh huyết, hỗ trợ trong các chứng suy nhược do lao tổn
- Chỉ huyết: Cầm máu do huyết hư, rong kinh nhẹ
- Một số bài thuốc tiêu biểu có Thục Địa
🔸 Tứ Vật Thang
- Thành phần: Thục Địa, Đương Quy, Bạch Thược, Xuyên Khung
- Công dụng: Bổ huyết điều kinh – dùng trong các trường hợp kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh do huyết hư
🔸 Lục Vị Địa Hoàng Hoàn
- Thành phần: Thục Địa, Sơn Thù Du, Sơn Dược, Trạch Tả, Phục Linh, Đơn Bì
- Công dụng: Bổ thận âm – trị di tinh, tai ù, đau lưng, mỏi gối, đạo hãn
🔸 Bát Trân Thang
- Thành phần: Tứ Quân + Tứ Vật (có Thục Địa, Đương Quy, Bạch Thược, Xuyên Khung)
- Công dụng: Bổ khí huyết toàn diện – trị suy nhược cơ thể, thiếu máu, mệt mỏi
🔸 Quy Tỳ Thang
- Thành phần: Đương Quy, Thục Địa, Long Nhãn, Viễn Chí, Nhân Sâm, Bạch Truật, Cam Thảo, Mộc Hương, Phục Thần, Hoàng Kỳ, Sa Nhân
- Công dụng: Bổ tỳ, dưỡng tâm, ích khí huyết – dùng cho người suy nhược tâm tỳ
🔸 Địa Hoàng Ẩm Tử
- Thành phần chính: Thục Địa, Kỷ Tử, Nhục Thung Dung, Ngũ Vị Tử, Phục Linh…
- Công dụng: Bổ can thận, dưỡng tinh huyết, hỗ trợ trị suy giảm trí nhớ, tai điếc, suy giảm sinh lý
- Ghi chú lâm sàng
- Thục Địa sống (chưa chưng): Tính hàn, thanh nhiệt lương huyết – ít dùng trong bổ huyết
- Thục Địa đã chưng (hoặc sao rượu): Tăng tính bổ huyết, dưỡng âm
- Không dùng cho người đầy bụng, tiêu hóa kém, tỳ vị hư hàn (vì dễ gây ngấy, khó tiêu)
- Thơ ngắn truyền cảm về Thục Địa:
“Thục Địa đen óng, ngọt lại ôn,
Bổ huyết, sinh tinh, trị lưng cồn.
Lục Vị kết hợp, âm hư dưỡng,
Giúp kẻ hư suy vững khí hồn.”