THỤC ĐỊA

  1. Giới thiệu chung

Thục Địa là rễ củ đã chế biến (thường là chưng với rượu hoặc nước gừng nhiều lần) của cây Sinh Địa – Rehmannia glutinosa Libosch., thuộc họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae). Đây là vị thuốc bổ huyết và dưỡng âm quan trọng, có trong nhiều bài thuốc cổ phương nổi tiếng.

  1. Tên gọi khác
  • Sinh Địa đã chế biến (qua chưng 9 lần, sấy 9 lần)
  • Chín Địa
  • Thục Địa Hoàng
  • Tên khoa học: Rehmannia glutinosa Libosch.
  • Tên dược liệu: Radix Rehmanniae praeparata
thuc-đia
Rehmannia glutinosa

 

  1. Tính vị – Quy kinh
  • Tính vị: Vị ngọt, tính hơi ôn
  • Quy kinh: Can, Tâm, Thận
  1. Liều dùng
  • Liều thông thường: 9–30g
  • Dạng thuốc: sắc, hoàn, tán
  • Chế biến: Chưng với rượu, nước gừng, hoặc nước đậu đen để tăng tác dụng bổ âm, sinh huyết
  1. Công năng – Chủ trị
  • Bổ huyết: Trị huyết hư, da xanh, chóng mặt, hồi hộp
  • Dưỡng âm: Trị âm hư, cơ thể nóng, đạo hãn, ra mồ hôi trộm
  • Bổ can thận: Trị lưng gối yếu, hoa mắt, tai ù, di tinh, kinh nguyệt không đều
  • Sinh tủy, sinh tinh: Dưỡng tinh huyết, hỗ trợ trong các chứng suy nhược do lao tổn
  • Chỉ huyết: Cầm máu do huyết hư, rong kinh nhẹ
  1. Một số bài thuốc tiêu biểu có Thục Địa

🔸 Tứ Vật Thang

  • Thành phần: Thục Địa, Đương Quy, Bạch Thược, Xuyên Khung
  • Công dụng: Bổ huyết điều kinh – dùng trong các trường hợp kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh do huyết hư

🔸 Lục Vị Địa Hoàng Hoàn

  • Thành phần: Thục Địa, Sơn Thù Du, Sơn Dược, Trạch Tả, Phục Linh, Đơn Bì
  • Công dụng: Bổ thận âm – trị di tinh, tai ù, đau lưng, mỏi gối, đạo hãn

🔸 Bát Trân Thang

  • Thành phần: Tứ Quân + Tứ Vật (có Thục Địa, Đương Quy, Bạch Thược, Xuyên Khung)
  • Công dụng: Bổ khí huyết toàn diện – trị suy nhược cơ thể, thiếu máu, mệt mỏi

🔸 Quy Tỳ Thang

  • Thành phần: Đương Quy, Thục Địa, Long Nhãn, Viễn Chí, Nhân Sâm, Bạch Truật, Cam Thảo, Mộc Hương, Phục Thần, Hoàng Kỳ, Sa Nhân
  • Công dụng: Bổ tỳ, dưỡng tâm, ích khí huyết – dùng cho người suy nhược tâm tỳ

🔸 Địa Hoàng Ẩm Tử

  • Thành phần chính: Thục Địa, Kỷ Tử, Nhục Thung Dung, Ngũ Vị Tử, Phục Linh…
  • Công dụng: Bổ can thận, dưỡng tinh huyết, hỗ trợ trị suy giảm trí nhớ, tai điếc, suy giảm sinh lý
  1. Ghi chú lâm sàng
  • Thục Địa sống (chưa chưng): Tính hàn, thanh nhiệt lương huyết – ít dùng trong bổ huyết
  • Thục Địa đã chưng (hoặc sao rượu): Tăng tính bổ huyết, dưỡng âm
  • Không dùng cho người đầy bụng, tiêu hóa kém, tỳ vị hư hàn (vì dễ gây ngấy, khó tiêu)
  1. Thơ ngắn truyền cảm về Thục Địa:

“Thục Địa đen óng, ngọt lại ôn,
Bổ huyết, sinh tinh, trị lưng cồn.
Lục Vị kết hợp, âm hư dưỡng,
Giúp kẻ hư suy vững khí hồn.”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *